THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHỚP NỐI XOAY KHÍ
Size | K | I | O | S | d | L1 | L2 | L3 | L5 | L6 | SW | Kích thước nối nhanh | |||
A | B | C | D | ||||||||||||
15A | R1/2″ | Rc1/2″ | Rc1/2″ | Rp1/8″ | 13 | 35 | 85 | 28 | 135 | 149 | 20 | / | / | / | / |
20A | R3/4″ | Rc3/4″ | Rc1/2″ | Rp1/4″ | 17 | 38 | 105 | 30 | 145 | 160 | 26 | 26 | 11 | 24 | 16 |
25A | R1″ | Rc3/4″ | Rc1/2″ | Rp3/8″ | 21 | 41 | 113 | 25 | 155 | 168 | 31 | 34 | 12 | 32 | 18 |
32A | R1-1/4″ | Rc1-1/4″ | Rc1/2″ | Rp1/2″ | 30 | 48 | 138 | 35 | 194 | 207 | 41 | 40 | 13 | 38 | 20 |
40A | R1-1/2″ | Rc1-1/2″ | Rc3/4″ | Rp3/4″ | 36 | 53 | 148 | 37 | 206 | 225 | 46 | 47.8 | 13 | 45 | 20 |
65A | R2-1/2″ | Rc2″ | Rc1-1/4″ | Rp1-1/4″ | 60 | 79 | 214 | 45 | 289 | 316 | 80 | 74 | 19 | 70 | 24 |
80A | R3″ | Rc2-1/2″ | Rc2-1/2″ | Rp2-1/2″ | 72 | 85 | 231 | 49 | 322 | 349 | 87 | 87 | 25 | 84 | 24 |
Tính chất khớp nối xoay
Ổ trục di chuyển chính xác. ống bên ngoài bằng thép không gỉ. Bề mặt tiếp xúc làm kín tối ưu. Phù hợp sử dụng tốc độ cao, mô-men xoắn thấp.Tuổi thọ cao và độ tin cậy cao, có lớp cacbon chống mài mòn
Nếu sản phẩm ngoài quy cách, công ty chúng tôi có thể làm theo yêu cầu của quý khách.
Thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Ngành ứng dụng:
● Công nghiệp sợi & hóa chất
● Công nghiệp cao su & nhựa
● Công nghiệp giấy và tôn
● Công nghiệp bao bì & in ấn
● Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
● Công nghiệp dầu khí
● Công nghiệp năng lượng mặt trời
● Công nghiệp thủy tinh
● Công nghiệp luyện kim
● Trung tâm gia công CNC
● Máy móc xây dựng
● Máy móc xây dựng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.